Đọc các số thập phân sau; nêu phần nguyên; phần thập phân và giá trị theo vị trí của mỗi chữ số ở từng hàng
Đọc các số thập phân sau; nêu phần nguyên; phần thập phân và giá trị theo vị trí của mỗi chữ số ở từng hàng: a) 76987,09 b) 3491,37 c) 825,03 d) 0,702