kiều huyền | Chat Online
03/08/2023 12:31:35

Khoanh tròn câu có cách phát âm khác với những câu còn lại


1. A. proofs
2. A. asks
3. A. sees
4. A. tombs
5. A. books
6. A. cats
7. A. cats
8. A. walks
9. A. shoots
10. A. helps
11. A. hours
12. A. beds
13. A. arms
14. A. boxes
15. A. relieves
16. A. dreams
17. A. sounds
18. A. carriages
19. A. offers
20. A. miles
21. A. sports
B. books
B. breathes
B. sports
B. lamps
B. floors
B. tapes
B. tapes
B. begins
B. grounds
B. laughs
B. fathers
B. doors
B. suits
B. classes
B. invents
B. heals
B. cleans
B. whistles
B. mounts
B. words
B. households
C. points
C. breaths
C. pools
C. brakes
C. combs
C. rides
C. rides
C. helps
C. concentrates
C. cooks
C. dreams
C. plays
C. chairs
C. potatoes
C. buys
C. kills
C. preserves
C. assures
C. pollens
C. accidents
C. minds
D. days
D. hopes
D. trains
D. invites
D. drums
D. cooks
D. cooks
D. cuts
D. forests
D. finds
D. thinks
D. students
D. boards
D. finishes
D. deals
D. tasks
D. focuses
D. costumes
D. swords
D. names
D. Plays
Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn