----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Bài 2. Viết thành câu hoàn chỉnh ở thì quá khứ tiếp diễn dựa trên từ gợi ý 1. (they take the exam?) 2. (when/he/ work there?) 3. (you/make dinner?) 4. (they / drink coffee when you arrived?) 5. (when /we/ sleep?) 6. (they / study last night) 7. (we/talk when the accident happened) 8. (he/not/ exercise enough) 9. (I/ talk too much?) 10. (it / not/snow)