Nguyễn Khánh Linh | Chat Online
14/09/2023 18:12:32

Past tenses


----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
XI Past tenses.
ISHT
1. when the phone (ring). ......... I (have) a bath.
2. You (wear). ........ your new hat when I (meet) ........... you yesterday.
3. When it (rain)
..... she (carry )........... an umbrella.
the piano, I (write)........... a letter.
4. While you (play)
5. The house (be) ..... ..... much smaller than he (think)........... at first.
6. Before you (mention)........... him, I (never hear) ........... of that author.
7. When he (go)... to see them last night, they (play) ....... cards. They (say)...., they (play)..
since six o'clock.
.... into the room.
when I (come)....………..
(happen)
what (happen)........... to her ice-cream.
to see him.
8. My friend (sing)
9. The little girl (ask) ........... what
10. He (eat)........ .... dinner when I (go)
**
Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn