Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Past tenses

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
XI Past tenses.
ISHT
1. when the phone (ring). ......... I (have) a bath.
2. You (wear). ........ your new hat when I (meet) ........... you yesterday.
3. When it (rain)
..... she (carry )........... an umbrella.
the piano, I (write)........... a letter.
4. While you (play)
5. The house (be) ..... ..... much smaller than he (think)........... at first.
6. Before you (mention)........... him, I (never hear) ........... of that author.
7. When he (go)... to see them last night, they (play) ....... cards. They (say)...., they (play)..
since six o'clock.
.... into the room.
when I (come)....………..
(happen)
what (happen)........... to her ice-cream.
to see him.
8. My friend (sing)
9. The little girl (ask) ........... what
10. He (eat)........ .... dinner when I (go)
**
2 trả lời
Hỏi chi tiết
83
1
0
Thành
14/09/2023 18:13:09
+5đ tặng

1.when the phone rang. i (have) had a bath

2.you(wear) wore your new hat when i (meet) met you yesterday

3.when it rained she (carry carried) an umbrella

4. the house (be) is much smaller than he (think) thought at first

5.while you (play)playedthe piano, i (write) wrote a letter

6.before you(mention) mentioned  him, i never (hear) have heard of that author

7.when he (go) went to see them last night, they (play played) cards. they (say) saw , they (play) have played since six o'clock

8.my friends (sing) sang when i (come) came into the room

9.the little girl (ask) asked what ( happen) happening to her ice - cream

10. he (eat ate) dinner when i (go) went to see him

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Vũ Đại Dương
14/09/2023 18:15:14
+4đ tặng

1. rang - was having

2. were wearing - met

3. rained - was carrying

4. is - thought

5. were playing - was writting

6. mentioned - had never heard

7. went - were playing - said - had been playing

8. were singing - came

9. asked - had happened

10. was eating - went

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư