Tập xác định của hàm số----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- A. D=R\ >= R \ {+ + kr k = Z}{B./D=R\ {kx|ke Z}. C. D = R\{k2r|ke Z} .D. D = R\{kk ez). 10. Tập xác định của hàm số y= là ? Snx + = x + = +6²π 1–sinx {1+ + k2r|k € Z}. B. D = R\{kr k = 2}. C. D = R\{k2z |k e Z}.D. D = R\{1+ kr k = Z}. Bài 3: Tìm các giá trị lớn nhất nhỏ nhất của hàm số AD=RV 1)y=2 sinx+3 5) y=√√2 cos x+3-4 9) y=- 2 sinx+3 13) y = sinx.cos x+2 14) y=√2 sin² x+3-4 15) y=- -2 10) y 3-√√2sinx +3 A. M=5;m = 1. 2) y = 2-sin²(x+2) 6) y = 2sin²x+3 Bài 4: BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM 1. Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=2cos|x+ x 2000 x +3)+ |+3 là ? A. M=2;m= B. M=5;m=3. 3) y sinx+cos x+2 7) y = 1-3cos²2x 11) y=5-2√√cos²3x+2 A. M=0;m=-= 2. Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=1−sin|2x+2 sin (2x+4) 2 2+√2sin 2x+3 A. M=1;m=-1. B. M = 2;m=0. C. M = 2;m = 1. 3. Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y = sinx+cosx là ? C. M = 3;m=1. B. M=2;m = -2. B. M=0;m=- D. M = 3; m=0. 4) y=3-2 cos 2x 8)y=V3sinxcosx+1 12) y=2V2+cosx+3 16) y=|3sinx+cosx−2 A. M = √2;m=-1. B. M=1;m= -√2. 4. Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=4sin|x là ? A. M=4;m=-1. B. M = 0;m=-1. C. M = 4;m=0. D. M = 4; m = -4. 5. Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y = sin’x+2sinx +5 là ? A. M=8;m= 2. B. M=5;m= 2. C. M 8;m=4. D. M=8;m=5. 6. Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y = sin’x+cosx+2 là ? 1 13 A. M=3; m = - 13 B. M = -;m=1. 4 C. M=;m=3. D. M = 3;m=1. 4 4¹ 7. Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số | y=cos2x– 2cosx−1 là ? là ? 5 2 8. Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y = sinx+cos^x+sin2x là ? 3 3 1 2 C. M=m=0. D. M=m=-12 D. M=1;m=0. C. M = √2;m= -√2. D. M=1;m=-1. 5 C. M=-2;m=-- 2 D. M = 0;m = -2. |