606 ----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- 8.(only drink plain water) 9. (eat too much chocolate) You shouldn't.... 10. (change your health habits) You ...... Bài 17: Viết nghĩa của các từ sau 1.accident (n) 3. rule (n) 5. pedestrian (n) 7. footpath (n) 9. obey (v) 11. cross (v) ●●●●●● 2. population (n) 4. vehicle (n) 6. pavement (n) 8. helmet (n) 10. increase (v) 12. narrow (a)