Chọn từ hoặc cụm từ sau đây để điền vào chỗ trống:
Chọn từ hoặc cụm từ sau đây để điền vào chỗ trống: TV schedule; remote control; comedy; newsreader; game show.
1)................: a person who reads out reports on a TV programme
2).................: thing you use change the TV channel from a distance
3).................: a programme where players gét points and by answer questions
4).................: thing which gives viewers time ò TV programmes
5)...................: a program where viewers laugh a lot