Với a>0, b>0, a,B là các số thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- BAI 18. LUY THUA PHẢN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi thí sinh chi chọn một phương án. Câu 1. Với a>0, b>0, a,B là các số thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai ? B. a .a = aª+0. A. Câu 2. Cho 0 17 P=a. B. P=a². Câu 3. Rút gọn biểu thức với P = A. A. m = 2 15 8 3 (a³) Câu 6. Cho a là hai số thực khác 0, biết Câu 7. Rút gọn biểu thức P = x² √√x + √√x² 5 A. K = - 23 C. P=a². 112 13 211 A. P = x 60. B. P = x¹8. C. P = x 60. Câu 4. Cho biết Q=Va?.Va* với a>0, a ≠1 . Khẳng định nào đúng? a. ai , 11 A. Q=a²³¹.B. Q=a²³. C. Q = a¹. D. Q=a6. Câu 5. Biết a√3+1 B. m = - al a³ B. ¹.q²-√3 (a√²-2)√²+2 12 với a, b là các số thực dương. Tìm m 3 1 125 với x>0. ~ 2 = a 15 12-3-a aº CF-A)'. = với a>0 D. P=a². xổ xố xảo A. P = a¹. B. P = a³. Câu 8. Cho biểu thức 9* +9-* = 23 . Tính giá trị biểu thức K = = V/625 . Tìm a ? C. m = √ 1 2 + √== a c. 17. a-B C. P = a³. 5+3+3* 1-3-3-* B. K= 2 C. K = 32. 2 Câu 9. Cho số thực a>1 và các số thực a , B . Kết luận nào sau đây đúng? 1 B. a >a ⇒a> ß. aa C. A. a > 1, VaeR. 1 Câu 10. Nếu (a−2) <(a−2) thì khẳng định nào sau đây là đúng? A. 2 B. a> 2. C. a <3. VER. 1 1 2 3 Câu 11. Cho a, b>0 thỏa mãn gữ >a, b >b4 . Khi đó khẳng định nào đúng? A. 0 B. 01. C. a>1,0 +0² -= xl với x>1 và a+b=8 . Giá trị của biểu thức M =a-b là: +63 D. aª ba = (ab). x = - = D. D.P=3²₁ √²+413 lb √a D. m=- D. - 15 D. P=a. D. K = 2. D. a> 3. D. a <1,VaeR √30/3 D. a>1,b>1. ☺. Câu 12: Biết A. M=18 B. M = 14 C. M = 2 D. M = 6 PHÀN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thị sinh chọn đúng hoặc sai. Câu 1. Với x là số thực |