Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác :
chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác :
1. A . gather B. monthly C. brother D. father
2.A. future B. cupboard C. double D . sunny
3.A. open B. house C. computer D. cold
4.A. bicycle B. exciting C. favorite D. widely
5.A. bell B. black C. heavy D. drag