Complete the sentences. Use the superlative form of the adjectives in brackets
C. GRAMMAR I. Complete the sentences. Use the superlative form of the adjectives in brackets. - The smallest robot, or nanobot, can enhance the precision of a surgeon. (small) (Robot nhỏ nhất, hoặc nanobot, có thể tăng cường độ chính xác của một bác sĩ phẫu thuật.)
- This is the slowest travelling robot vacuum I have watched on TV. (slow) (Đây là robot hút bụi di động chậm nhất mà tôi đã xem trên TV.)
- What are some of the funniest things you could order a robot to do? (funny) (Những điều gì hài hước nhất mà bạn có thể yêu cầu một robot làm?)
- I think 250-Year-Old Automaton was the oldest robot in the world. (old) (Tôi nghĩ 250-Year-Old Automaton là robot cũ nhất trên thế giới.)
- Is Saarang Sumesh no longer the youngest robot maker in India? (young) (Saarang Sumesh không còn là người chế tạo robot trẻ nhất ở Ấn Độ nữa?)
- Robots replacing humans to do most jobs wouldn’t be the worst future. (bad) (Robot thay thế con người để làm hầu hết các công việc sẽ không phải là tương lai tệ nhất.)
- At the current time, Japan is the world’s biggest producer of robots. (big) (Hiện nay, Nhật Bản là nhà sản xuất robot lớn nhất thế giới.)
- For starters in robotics, what is the easiest robot that one can make? (easy) (Đối với người mới bắt đầu trong lĩnh vực robot, robot dễ nhất mà một người có thể tạo ra là gì?)
- The farthest space probe mankind has launched from Earth is Voyager 1. (far) (Phi thuyền không gian xa nhất mà loài người đã phóng từ Trái đất là Voyager 1.)
- This path finder robot reaches the destination with the shortest route around obstacles. (short) (Robot tìm đường này đạt đến điểm đến với lộ trình ngắn nhất xung quanh các chướng ngại vật.)
II. Complete the sentences. Use comparative or superlative form of the adjectives in brackets. - Your robot is so much nicer than the one I bought last summer. (nice) (Robot của bạn thật sự tốt hơn nhiều so với cái mà tôi mua vào mùa hè năm ngoái.)
- Space robots can explore the hottest planets in the solar system. (hot) (Robot không gian có thể khám phá các hành tinh nóng nhất trong hệ mặt trời.)
- This flying robot is only slightly taller than the diameter of a pencil. (tall) (Robot bay này chỉ cao hơn một chút so với đường kính của một cây bút chì.)
- What is the cheapest drone with the longest flight time? (long) (Drone rẻ nhất với thời gian bay dài nhất là gì?)
- This robot can walk upstairs and his arms stretch wider than a car. (wide) (Robot này có thể đi lên cầu thang và cánh tay của nó kéo dài rộng hơn một chiếc xe hơi.)
- Investment in new robot technologies has become larger than before. (large) (Việc đầu tư vào công nghệ robot mới đã trở nên lớn hơn so với trước đây.)
- My pen friend said, ‘There is nothing worse than being served by a robot!’ (bad) (Bạn bút chì của tôi nói, ‘Không có gì tệ hơn việc được phục vụ bởi một robot!’)
- Where can I buy the best robot vacuum for pet hair cleanup? (good) (Tôi có thể mua robot hút bụi tốt nhất để dọn dẹp lông thú cưng ở đâu?)
- Singapore was the country with the highest robot density in 2019. (high) (Singapore là quốc gia có mật độ robot cao nhất vào năm 2019.)
- Explorers built this robot to work in the coldest temperatures on Earth. (cold) (Các nhà thám hiểm đã xây dựng robot này để làm việc ở nhiệt độ lạnh nhất trên Trái đất.)
III. Choose the best answers to complete the sentences. - Using robots is one of the safest ways to explore this deep cave. (Sử dụng robot là một trong những cách an toàn nhất để khám phá hang động sâu này.)
- Robots work 24/7 at a much lower price than the lowest wage exists today. (Robot làm việc 24/7 với một mức giá thấp hơn nhiều so với mức lương thấp nhất hiện có ngày nay.)
- The smartest robot was designed for war, almost smarter than a human. (Robot thông minh nhất được thiết kế cho chiến tranh, gần như thông minh hơn con người.)
- The automotive industry is one of the largest users of industrial robots. (Ngành công nghiệp ô tô là một trong những người sử dụng robot công nghiệp lớn nhất.)
- A robot called Cheetah is faster than the fastest human, Usain Bolt. (Một robot có tên là Cheetah nhanh hơn người nhanh nhất thế giới, Usain Bolt.)
- Can we put those robots in order from heaviest to lightest? (Chúng ta có thể sắp xếp những robot này theo thứ tự từ nặng nhất đến nhẹ nhất không?)
- RoboBee is currently the world’s smallest robot, even a paper clip is bigger than it. (RoboBee hiện là robot nhỏ nhất thế giới, thậm chí một cái kẹp giấy còn to hơn nó.)
- Robots don’t get tired and some are far stronger than the strongest human. (Robot không bị mệt mỏi và một số robot mạnh hơn nhiều so với con người mạnh nhất.)
- Even if you’re the tidiest person in the world, our robot will clean up after your mess. (Ngay cả khi bạn là người gọn gàng nhất trên thế giới, robot của chúng tôi sẽ dọn dẹp sau khi bạn làm bừa bãi.)
- The noisiest robot mowers are much quieter than a petrol-powered lawnmower. (Robot cắt cỏ ồn ào nhất còn yên tĩnh hơn nhiều so với máy cắt cỏ chạy bằng xăng.)
Mình gửi cho vui hoi.ko có bt đâu trả lời bừa đi | |