Dịch nghĩa tất cả từ vựng và cụm từdịch nghĩa tất cả từ vựng + cụm từ ( bỏ những từ ko có nghĩa, những cụm từ cố định ko có trong tiếng anh) 2. A. enthusiastically B. devotedly C. immensely D. thoroughly 3. A. grimmer B. more unrelenting C. more unsparing D. sterner 4. A. consequent upon B. owing to C. culminated in D. resulted from 5. A. concurrent B. consequent C. consecutive D. continual 6. A. All the same B. By the same token C. In like manner D. In similar fashion 7. A. flies in the ointment B. obstacle courses C. spanners in the works D. stumbling blocks 8. A. put great store by B. lie in wait for C. hold in store for D. wait up for 9. A. duplicate B. emulate C. replicate D. stimulate 10. A. in the face of B. in the teeth of C. irrespective of D. without regard to |