ღ_Phhoa_ღ | Chat Online
01/07 23:32:27

Dịch nghĩa tất cả từ vựng và cụm từ


dịch nghĩa tất cả từ vựng + cụm từ ( bỏ những từ ko có nghĩa, những cụm từ cố định ko có trong tiếng anh)
1. A. cap in hand              B. hand in hand           C. to show                D. without saying

2. A. enthusiastically         B. devotedly                C. immensely            D. thoroughly

3. A. grimmer                   B. more unrelenting     C. more unsparing     D. sterner

4. A. consequent upon       B. owing to                  C. culminated in        D. resulted from

5. A. concurrent                B. consequent              C. consecutive           D. continual

6. A. All the same             B. By the same token C. In like manner   D. In similar fashion

7. A. flies in the ointment                                     B. obstacle courses   

   C. spanners in the works                                   D. stumbling blocks

8. A. put great store by      B. lie in wait for           C. hold in store for       D. wait up for

9. A. duplicate                  B. emulate                   C. replicate                  D. stimulate

10. A. in the face of          B. in the teeth of          C. irrespective of  D. without regard to

Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn