Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dịch nghĩa tất cả từ vựng và cụm từ

dịch nghĩa tất cả từ vựng + cụm từ ( bỏ những từ ko có nghĩa, những cụm từ cố định ko có trong tiếng anh)
1. A. cap in hand              B. hand in hand           C. to show                D. without saying

2. A. enthusiastically         B. devotedly                C. immensely            D. thoroughly

3. A. grimmer                   B. more unrelenting     C. more unsparing     D. sterner

4. A. consequent upon       B. owing to                  C. culminated in        D. resulted from

5. A. concurrent                B. consequent              C. consecutive           D. continual

6. A. All the same             B. By the same token C. In like manner   D. In similar fashion

7. A. flies in the ointment                                     B. obstacle courses   

   C. spanners in the works                                   D. stumbling blocks

8. A. put great store by      B. lie in wait for           C. hold in store for       D. wait up for

9. A. duplicate                  B. emulate                   C. replicate                  D. stimulate

10. A. in the face of          B. in the teeth of          C. irrespective of  D. without regard to

2 trả lời
Hỏi chi tiết
67
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure, here are the translations of the vocabulary and phrases from the provided list:

1.
- A. cap in hand: khiêm nhường, nhún nhường
- B. hand in hand: tay trong tay
- C. to show: cho thấy
- D. without saying: không cần nói

2.
- A. enthusiastically: một cách nhiệt tình
- B. devotedly: một cách tận tụy
- C. immensely: vô cùng
- D. thoroughly: một cách kỹ lưỡng

3.
- A. grimmer: nghiêm trọng hơn, u ám hơn
- B. more unrelenting: không khoan nhượng hơn
- C. more unsparing: không nương tay hơn
- D. sterner: nghiêm khắc hơn

4.
- A. consequent upon: do kết quả của
- B. owing to: do, bởi vì
- C. culminated in: lên đến đỉnh điểm ở
- D. resulted from: kết quả từ

5.
- A. concurrent: đồng thời
- B. consequent: do kết quả của
- C. consecutive: liên tiếp
- D. continual: liên tục

6.
- A. All the same: dù sao đi nữa
- B. By the same token: cũng vì lý do đó
- C. In like manner: tương tự
- D. In similar fashion: theo cách tương tự

7.
- A. flies in the ointment: con sâu làm rầu nồi canh
- B. obstacle courses: các chướng ngại vật
- C. spanners in the works: những trở ngại trong công việc
- D. stumbling blocks: những trở ngại

8.
- A. put great store by: đánh giá cao
- B. lie in wait for: nằm chờ
- C. hold in store for: dự trữ cho
- D. wait up for: chờ đợi

9.
- A. duplicate: sao chép
- B. emulate: noi gương, bắt chước
- C. replicate: tái tạo
- D. stimulate: kích thích

10.
- A. in the face of: đối mặt với
- B. in the teeth of: bất chấp
- C. irrespective of: bất kể
- D. without regard to: không quan tâm đến

These translations should help you understand the meanings of the words and phrases in Vietnamese.
1
0
An nhon
01/07 23:40:37
+5đ tặng
 
1. A. cap in hand: khiêm nhường, nhún nhường
B. hand in hand: tay trong tay
C. to show: cho thấy
D. without saying: không cần nói
2.
A. enthusiastically: một cách nhiệt tình
B. devotedly: một cách tận tụy
C. immensely: vô cùng D. thoroughly: một cách kỹ lưỡng
3.
A. grimmer: nghiêm trọng hơn, u ám hơn
B. more unrelenting: không khoan nhượng hơn
C. more unsparing: không nương tay hơn
D. sterner: nghiêm khắc hơn
4.
A. consequent upon: do kết quả của
B. owing to: do, bởi vì
C. culminated in: lên đến đỉnh điểm ở
D. resulted from: kết quả từ
5.
A. concurrent: đồng thời
B. consequent: do kết quả của
C. consecutive: liên tiếp
D. continual: liên tục
6.
 A. All the same: dù sao đi nữa
 B. By the same token: cũng vì lý do đó
C. In like manner: tương tự
D. In similar fashion: theo cách tương tự
7. A. flies in the ointment: con sâu làm rầu nồi canh
  B. obstacle courses: các chướng ngại vật
C. spanners in the works: những trở ngại trong công việc D. stumbling blocks: những trở ngại
8.
A. put great store by: đánh giá cao
B. lie in wait for: nằm chờ
C. hold in store for: dự trữ cho
D. wait up for: chờ đợi
9.
A. duplicate: sao chép
B. emulate: noi gương, bắt chước
C. replicate: tái tạo
D. stimulate: kích thích
10. A. in the face of: đối mặt với
 B. in the teeth of: bất chấp
C. irrespective of: bất kể
D. without regard to: không quan tâm đến.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hươngg Hươngg
02/07 03:02:47
+4đ tặng
1. 
   - A. cap in hand: khúm núm, nhún nhường
   - B. hand in hand: tay trong tay
   - C. to show: để thể hiện
   - D. without saying: không cần nói

2. 
   - A. enthusiastically: một cách nhiệt tình
   - B. devotedly: một cách tận tụy
   - C. immensely: vô cùng
   - D. thoroughly: hoàn toàn, kỹ lưỡng

3. 
   - A. grimmer: nghiêm trọng hơn, u ám hơn
   - B. more unrelenting: không khoan nhượng hơn
   - C. more unsparing: không khoan nhượng hơn
   - D. sterner: nghiêm khắc hơn

4. 
   - A. consequent upon: do, bởi vì
   - B. owing to: do, bởi vì
   - C. culminated in: dẫn đến kết quả là
   - D. resulted from: kết quả từ

5. 
   - A. concurrent: đồng thời
   - B. consequent: hậu quả, kết quả
   - C. consecutive: liên tiếp
   - D. continual: liên tục

6. 
   - A. All the same: mặc dù vậy
   - B. By the same token: vì lý do tương tự
   - C. In like manner: tương tự như vậy
   - D. In similar fashion: tương tự như vậy

7. 
   - A. flies in the ointment: điều phiền toái nhỏ
   - B. obstacle courses: khóa học vượt chướng ngại vật
   - C. spanners in the works: làm gián đoạn, gây rối
   - D. stumbling blocks: chướng ngại vật

8. 
   - A. put great store by: đánh giá cao
   - B. lie in wait for: chờ đợi để tấn công
   - C. hold in store for: dự trữ, để dành cho
   - D. wait up for: thức đợi ai

9. 
   - A. duplicate: sao chép
   - B. emulate: noi gương, bắt chước
   - C. replicate: tái tạo
   - D. stimulate: kích thích

10. 
   - A. in the face of: đối mặt với
   - B. in the teeth of: bất chấp
   - C. irrespective of: không phân biệt
   - D. without regard to: không quan tâm đến

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo