Thêm từ để tạo thành một câu hoàn chỉnh
thêm từ để tạo thành một câu hoàn chỉnh
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1.
2.
1 3.
Peter/eat/ lots of/ junk food/so/ he/ putting/ weight.
1/ exercise/daily/ because/1/want/ stay/healthy.
sitting/too/ close/ the TV/ hurt/ your eyes.
4. she/often/ take/ paracetamol/ if/ she/get/bad/ headache.
5. how many calories/you/burn/ do/ aerobics/2 hours?
6.
getting/ enough/sleep/help/students/do/their best/ the classroom.