----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- C HoaTA II: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh 1. My park/the/ is/ near / house 2. table/the/ the / under / is / cat 3. corner/school/ our / the/ at / is/the 4. in are the playing / children / garden/the 5. waiting/bus/1/ the /stop/ at / am Tìm và ửa lỗi sai của câu và dùng các giới từ “in, on, at” thích hợp 1. The cat is sitting in the table. 2. The book is in the top shelf. 3.I left my jacket on the car. 4. She's currently waiting on the doctor's office. 5. They had a picnic below the beach. last weekend. 6. The keys are on the drawer.