bảo sang đỗ | Chat Online
27/07 20:02:40

Would you like ____________________________(have) some thing to eat


----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. Would you like ____________________________(have) some thing to eat.?
a. having b. to have c. have d. having

2. My teacher made me __________________(answer) the questions.
a. answering b. to answer c. answer d. answers

3. He used __________________(play) games everyday but now he gives up _______________(play)
a. to play / play b. to play / playing c. play / play d. playing / play

4. It's difficult ________________________(get) used to ________________(eat) with chopsticks.
a. to get / eating b. to get / to eat c. get / eat d. get / eating

5. They prefer ________________________(watch) films to drama.
a. watch b. watching c. to watch d. to watching

6. We decided ____________________(rent) a houses with a swimming pool.
a. rent b. renting c. rend d. to rent

7. Let me ____________________ (pay) for the meal. You paid last time.
a. paying b. to pay c. pay d. to paying

8. I hate ________________________(see) a child ____________________(cry).
a. see / cry b. to see / to cry c. seeing / crying d. to see / to cry

9. Can you help me ________________________(get) the dinner ready?
a. get b. getting c. to get d. got

10. I've enjoyed ________________________(meet) you. I hope ________________(see) you again.
a. meet / see b. meeting / to see c. meeting / seeing d. to meet / to see
Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn