Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Would you like ____________________________(have) some thing to eat

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. Would you like ____________________________(have) some thing to eat.?
a. having b. to have c. have d. having

2. My teacher made me __________________(answer) the questions.
a. answering b. to answer c. answer d. answers

3. He used __________________(play) games everyday but now he gives up _______________(play)
a. to play / play b. to play / playing c. play / play d. playing / play

4. It's difficult ________________________(get) used to ________________(eat) with chopsticks.
a. to get / eating b. to get / to eat c. get / eat d. get / eating

5. They prefer ________________________(watch) films to drama.
a. watch b. watching c. to watch d. to watching

6. We decided ____________________(rent) a houses with a swimming pool.
a. rent b. renting c. rend d. to rent

7. Let me ____________________ (pay) for the meal. You paid last time.
a. paying b. to pay c. pay d. to paying

8. I hate ________________________(see) a child ____________________(cry).
a. see / cry b. to see / to cry c. seeing / crying d. to see / to cry

9. Can you help me ________________________(get) the dinner ready?
a. get b. getting c. to get d. got

10. I've enjoyed ________________________(meet) you. I hope ________________(see) you again.
a. meet / see b. meeting / to see c. meeting / seeing d. to meet / to see
2 trả lời
Hỏi chi tiết
35
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct answers for the blanks in your sentences:

1. Would you like **to have** some thing to eat?

2. My teacher made me **answer** the questions.

3. He used to **play** games every day but now he gives up **playing**.

4. It’s difficult **to get** used to **eating** with chopsticks.

5. They prefer **to watch** films to drama.

6. We decided **to rent** a house with a swimming pool.

7. Let me **pay** for the meal. You paid last time.

8. I hate **to see** a child cry.

9. Can you help me **get** the dinner ready?

10. I’ve enjoyed **meeting** you. I hope **to see** you again.
2
0
Altrøx
27/07 20:03:15
+5đ tặng
  • b. to have
  • c. answer
  • b. to play / playing
  • a. to get / eating
  • b. watching
  • d. to rent
  • c. pay
  • c. seeing / crying
  • a. get
  • b. meeting / to see

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
+4đ tặng
  1. B
  2. C
  3. B
  4. A
  5. B
  6. D

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư