. | Chat Online
30/07 19:18:15

Đọc danh sách các động từ bất quy tắc và hoàn thành bảng dưới đây


----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Đọc danh sách các động từ bất quy tắc và hoàn thành bảng dưới đây.

DANH SÁCH ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC

| Động từ hiện tại | Qúa khứ đơn | Qúa khứ phân từ |
|------------------|-------------|------------------|
| become | became | |
| begin | began | |
| break | broke | |
| build | built | |
| buy | bought | |
| come | came | |
| cut | cut | |
| dig | dug | |
| do | did | |
| drive | drove | |
| fall | fell | |
| fight | fought | |
| find | found | |
| fly | flew | |
| forget | forgot | |
| get | got | |
| get up | got up | |
| give | gave | |
| go | went | |
| have | had | |
| hear | heard | |
| hit | hit | |
| hold | held | |
| know | knew | |
| leave | left | |
| lose | lost | |
| make | made | |
| meet | met | |
| put | put | |
| read | read | |
| ring | rang | |
| run | ran | |
| say | said | |
| see | saw | |
| sing | sang | |
| sit | sat | |
| sleep | slept | |
| speak | spoke | |
| stand | stood | |
| take | took | |
| take off | took off | |
| teach | taught | |
| tell | told | |
| think | thought | |
| wake | woke | |
| win | won | |
| write | wrote | |

Thay đổi nguyên âm:
became, …

Hình thức khác:
went, …

Không thay đổi:
cut, …

Kết thúc bằng -ought / -aught:
fought, …
Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn