Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đọc danh sách các động từ bất quy tắc và hoàn thành bảng dưới đây

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Đọc danh sách các động từ bất quy tắc và hoàn thành bảng dưới đây.

DANH SÁCH ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC

| Động từ hiện tại | Qúa khứ đơn | Qúa khứ phân từ |
|------------------|-------------|------------------|
| become | became | |
| begin | began | |
| break | broke | |
| build | built | |
| buy | bought | |
| come | came | |
| cut | cut | |
| dig | dug | |
| do | did | |
| drive | drove | |
| fall | fell | |
| fight | fought | |
| find | found | |
| fly | flew | |
| forget | forgot | |
| get | got | |
| get up | got up | |
| give | gave | |
| go | went | |
| have | had | |
| hear | heard | |
| hit | hit | |
| hold | held | |
| know | knew | |
| leave | left | |
| lose | lost | |
| make | made | |
| meet | met | |
| put | put | |
| read | read | |
| ring | rang | |
| run | ran | |
| say | said | |
| see | saw | |
| sing | sang | |
| sit | sat | |
| sleep | slept | |
| speak | spoke | |
| stand | stood | |
| take | took | |
| take off | took off | |
| teach | taught | |
| tell | told | |
| think | thought | |
| wake | woke | |
| win | won | |
| write | wrote | |

Thay đổi nguyên âm:
became, …

Hình thức khác:
went, …

Không thay đổi:
cut, …

Kết thúc bằng -ought / -aught:
fought, …
1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
28
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là bảng hoàn thành cho các động từ bất quy tắc từ danh sách:

### Vowel change
- became, **become**
- began, **begin**
- broke, **break**
- bought, **buy**
- came, **come**
- did, **do**
- fell, **fall**
- fought, **fight**
- found, **find**
- flew, **fly**
- forgot, **forget**
- gave, **give**
- went, **go**
- had, **have**
- heard, **hear**
- hit, **hit**
- held, **hold**
- knew, **know**
- left, **leave**
- lost, **lose**
- made, **make**
- met, **meet**
- put, **put**
- rang, **ring**
- ran, **run**
- said, **say**
- saw, **see**
- sang, **sing**
- sat, **sit**
- slept, **sleep**
- spoke, **speak**
- stood, **stand**
- taught, **teach**
- told, **tell**
- thought, **think**
- woke, **wake**
- won, **win**
- wrote, **write**

### Different form
- went, **go**
- got, **get**
- got up, **get up**
- woke, **wake**
- rang, **ring**
- sang, **sing**
- spoke, **speak**
- stood, **stand**
- knew, **know**
- saw, **see**
- dug, **dig**
- sat, **sit**

### Change of consonant
- built, **build**

### Ending in -ought / -aught
- fought, **fight**
- thought, **think**

### No change
- cut, **cut**

Nếu có thông tin nào khác cần bổ sung, hãy cho tôi biết!
0
0
Vowel change: began, broke, came, dug, drove,found, forgot, got, got up, gave, held, knew, met, rang, ran, sang, sat, spoke, stole, took, took off, woke, won, wrote
Different form: did, fell, flew, had, left, said, saw, slept, stood, stole, told
Change of consonant: heard, lost, made, 
No change: hit, put, read
Ending is -ought/aught: bought, fought,thought, taught 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×