Nguyễn Thị Huyền Trang | Chat Online
31/07 20:53:23

Em hãy chọn một từ thích hợp trong ngoặc để hoàn thành những câu sau


----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
EX 4: Em hãy chọn một từ thích hợp trong ngoặc để hoàn thành những câu sau.

1. Good morning children. How are you? (I'm fine, thanks/ We're fine/ Thanks/ We are nine).
2. Hi! ___ name is Betty. (You/I/My/Your).
3. Good afternoon, Mr. Brown. ___, Miss Lan! (Hi/Hello/Goodbye/Good afternoon).
4. Hello, Peter. How are you? ___ (We're fine/ I'm ten/ Hello Jim. This is David/ I'm fine. And you?).
5. When you go home, you say your classmates ___ (Good morning/ Good night/ Good bye/ good afternoon).
6. I am ___ grade six. (on/in/at/to).
7. She is ___ old. (year/years/yearly/yeares).
8. Good ___ Miss Hoa. How are you? (bye/morning/night/hello).
9. Two plus two equals ___ (five/four/three/one).
10. ___ your book. (Come/Sit/Open/Stand).
11. How do you ___? (name/count/tell/spell/listen).
12. How do you live? (Where/What/How/old/How).
13. Is your teacher? (Is/Am/Are/ Be).
14. This is ___ eraser. (a/an/ in).
15. This is ___? It's my friend. (Where/What/How/Who).
16. Please sit down. (Yes/Thank you/ Oh/Yes/ Please).
17. I am ___ this. (hello/hi/family/fine).
18. We are in the ___ room/window/table/door).
19. There is a ___ (doctors/doctors/teacher/student).
20. ___ on TranHungDao street (adress/is/lis/four).
21. We live ___ 123 Le Loi street (on/in/the/at).
22. I'm ___ to meet you, too. (old/pleased/long/so).
23. How are you? ___ fine. (I/You/He/We).
Bài tập đã có 3 trả lời, xem 3 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn