Rút gọn các biểu thức sau
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 14 - Rút gọn
1. \(\frac{1}{\sqrt{3}-1}\)
2. \(\frac{5}{12(2\sqrt{5} - 3\sqrt{12})}\)
3. \(\frac{5+\sqrt{5}}{5 - \sqrt{5}} + \frac{5+\sqrt{5}}{5+\sqrt{5}}\)
4. \(\frac{\sqrt{3}}{\sqrt{3}+1} - \frac{\sqrt{3} + 1}{1}\)
5. \(x^2 \cdot \frac{\sqrt{y}}{\sqrt{x} \sqrt{y}} = x - \sqrt{3}x + 3\) (với \(x\) và \(y > 0\) và \(x \neq y\))
6. \(2a\sqrt{2} \cdot (5 - (3\sqrt{2} - 5))^2\)
7. \(\frac{\sqrt{a} + \sqrt{b}}{\sqrt{a} - \sqrt{b}}\)