Cho dạng so sánh hơn của các tính từ trong bảng sau:
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 1: Cho dạng so sánh hơn của các tính từ trong bảng sau:
| Tính từ | So sánh hơn |
|-------------|-------------|
| Bad | Modern |
| Clever | Old |
| Convenient | Peaceful |
| Far | pretty |
| Fresh | Quiet |
| Friendly | Smart |
| Generous | Soon |
| Good | Strong |
| Happy | Ugly |
| High | Warm |
| Little | Wonderful |
| Long | Young |