Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho dạng so sánh hơn của các tính từ trong bảng sau:

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 1: Cho dạng so sánh hơn của các tính từ trong bảng sau:

| Tính từ | So sánh hơn |
|-------------|-------------|
| Bad | Modern |
| Clever | Old |
| Convenient | Peaceful |
| Far | pretty |
| Fresh | Quiet |
| Friendly | Smart |
| Generous | Soon |
| Good | Strong |
| Happy | Ugly |
| High | Warm |
| Little | Wonderful |
| Long | Young |
2 trả lời
Hỏi chi tiết
27
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là dạng so sánh hơn của các tính từ trong bảng:

| Tính từ | So sánh hơn | Tính từ | So sánh hơn |
|--------------|----------------|-------------|-----------------|
| Bad | Worse | Modern | More modern |
| Clever | Cleverer | Old | Older |
| Convenient | More convenient | Peaceful | More peaceful |
| Far | Farther/Further | Pretty | Prettier |
| Fresh | Fresher | Quiet | Quieter |
| Friendly | Friendlier | Smart | Smarter |
| Generous | More generous | Soon | Sooner |
| Good | Better | Strong | Stronger |
| Happy | HAPPIER | Ugly | Uglier |
| High | Higher | Warm | Warmer |
| Little | Less | Wonderful | More wonderful |
| Long | Longer | Young | Younger |

Hy vọng bảng trên giúp bạn hoàn thành bài tập một cách dễ dàng!
2
0
Cloudoris
09/08 07:19:48
+5đ tặng
  1. Bad - Worse
  2. Clever - More clever
  3. Convenient - More convenient
  4. Far - Farther/Further
  5. Fresh - Fresher
  6. Friendly - Friendlier/More friendly
  7. Generous - More generous
  8. Good - Better
  9. Happy - Happier
  10. High - Higher
  11. Little - Less
  12. Long - Longer
So sánh hơn của các tính từ khác:
  1. Modern - More modern
  2. Old - Older
  3. Peaceful - More peaceful
  4. Pretty - Prettier
  5. Quiet - Quieter
  6. Smart - Smarter
  7. Soon - Sooner
  8. Strong - Stronger
  9. Ugly - Uglier
  10. Warm - Warmer
  11. Wonderful - More wonderful
  12. Young - Younger

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Nhiii
09/08 07:50:04
+4đ tặng

| Tính từ | So sánh hơn | Tính từ | So sánh hơn |
|--------------|----------------|-------------|-----------------|
| Bad | Worse | Modern | More modern |
| Clever | Cleverer | Old | Older |
| Convenient | More convenient | Peaceful | More peaceful |
| Far | Farther/Further | Pretty | Prettier |
| Fresh | Fresher | Quiet | Quieter |
| Friendly | Friendlier | Smart | Smarter |
| Generous | More generous | Soon | Sooner |
| Good | Better | Strong | Stronger |
| Happy | HAPPIER | Ugly | Uglier |
| High | Higher | Warm | Warmer |
| Little | Less | Wonderful | More wonderful |
| Long | Longer | Young | Younger |

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Tiếng Anh Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo