Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần ----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần. | V | Vpast | |------|---------------| | be | (là) | | bring| (mang đến) | | buy | (mua) | | cut | (cắt) | | do | (làm) | | eat | (ăn) | | find | (tim) | | found| (thành lập) | | go | (đi) | | have | (có) | | keep | (giữ) | | lie | (nằm) | | lie | (nói dối) | | lose | (mất) | | make | (làm) | | move | (di chuyển) | | play | (chơi) | | provide | (cung cấp) | | put | (đặt) | | read | (đọc) | | see | (nhìn) | | sleep| (ngủ) | | spend| (dành) | | study| (học) | | take | (mang đi) | | think| (nghĩ) | | travel| (du lịch) | | visit| (thăm) | | work | (làm việc) | | write| (viết) |