Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.

| V | Vpast |
|------|---------------|
| be | (là) |
| bring| (mang đến) |
| buy | (mua) |
| cut | (cắt) |
| do | (làm) |
| eat | (ăn) |
| find | (tim) |
| found| (thành lập) |
| go | (đi) |
| have | (có) |
| keep | (giữ) |
| lie | (nằm) |
| lie | (nói dối) |
| lose | (mất) |
| make | (làm) |
| move | (di chuyển) |
| play | (chơi) |
| provide | (cung cấp) |
| put | (đặt) |
| read | (đọc) |
| see | (nhìn) |
| sleep| (ngủ) |
| spend| (dành) |
| study| (học) |
| take | (mang đi) |
| think| (nghĩ) |
| travel| (du lịch) |
| visit| (thăm) |
| work | (làm việc) |
| write| (viết) |
3 trả lời
Hỏi chi tiết
37
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là bảng dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3) của các động từ trong danh sách:

| V | V2 | V3 |
|----------|-------------|----------------|
| be | was/were | been |
| bring | brought | brought |
| buy | bought | bought |
| cut | cut | cut |
| do | did | done |
| eat | ate | eaten |
| find | found | found |
| go | went | gone |
| have | had | had |
| keep | kept | kept |
| lie | lay | lain |
| lie (nằm)| lay | lain |
| lose | lost | lost |
| make | made | made |
| move | moved | moved |
| play | played | played |
| provide | provided | provided |
| put | put | put |
| read | read (pronounced "red") | read (pronounced "red") |
| see | saw | seen |
| sleep | slept | slept |
| spend | spent | spent |
| study | studied | studied |
| take | took | taken |
| think | thought | thought |
| travel | traveled (or: travelled) | traveled (or: travelled) |
| visit | visited | visited |
| work | worked | worked |
| write | wrote | written |

Nếu có động từ nào khác cần bổ sung, hãy cho tôi biết!
1
0
Nguyễn Thùy Dung
12/08 07:14:52
Be -> been
Buy -> bought
Put -> put 
Read-> read
Cut -> cut 
Do -> did
Keep-> kept
Spend-> spent
Think-> thought 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
ღ_QPhuong_ღ
12/08 07:16:11
+4đ tặng
be-was/were
bring-brought
buy-bought
cut-cut
do-did
eat-ate
find-found
found-founged
go-went
have-had
keep-kept
lie-lay
lie-lied
lose-lost
make-maked
move-moved
play-played
provide-provided
put-put
read-read
see-saw
sleep-slept
spend-spent
study-sudied
take-taked
think-thought
travel-traveled
visit-visited
work-worked
wrrite-wrote
0
0
khánh linh
12/08 08:35:47
+3đ tặng
Vpast/
were
brought
bought
cut
did
ate
found
founded
went
had
kept
lay
lied
lost
made
moved
played
provided
put
read
saw
slept
spent
studied
took
thought
traveled
visited
worked
wrote


 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo