Chuyển sang dạng số nhiều
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Đọc ảnh ra văn bản:
BÀI TẬP VẬN DỤNG CƠ BẢN
Bài 1
Chuyển các danh từ đếm được dưới đây thành dạng số nhiều
| singular | plural | singular | plural |
|------------------|--------------|-------------|---------------|
| baby (em bé) | key (chia khóa) | lady (quý cô) | mouse (chuột) |
| book (sách) | person (người) | photo (ảnh) | sailor (thuy thu) |
| bottle (bình) | series (chuối) | spoon (muỗng) | student (học sinh) |
| bowl (bát) | table (bàn) | tooth (răng) | vehicle (xe cộ) |
| box (hộp) | window (cửa sổ) | woman (phụ nữ) | year (năm) |
| bus (xe buýt) | | | |
| chair (ghế) | | | |
| child (đứa trẻ) | | | |
| church (nhà thờ) | | | |
| computer (máy tính)| | | |
| door (cửa) | | | |
| fish (cá) | | | |
| foot (chân) | | | |
| gentleman (quý ông)| | | |
| goose (ngỗng) | | | |