Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chuyển sang dạng số nhiều

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Đọc ảnh ra văn bản:

BÀI TẬP VẬN DỤNG CƠ BẢN

Bài 1
Chuyển các danh từ đếm được dưới đây thành dạng số nhiều

| singular | plural | singular | plural |
|------------------|--------------|-------------|---------------|
| baby (em bé) | key (chia khóa) | lady (quý cô) | mouse (chuột) |
| book (sách) | person (người) | photo (ảnh) | sailor (thuy thu) |
| bottle (bình) | series (chuối) | spoon (muỗng) | student (học sinh) |
| bowl (bát) | table (bàn) | tooth (răng) | vehicle (xe cộ) |
| box (hộp) | window (cửa sổ) | woman (phụ nữ) | year (năm) |
| bus (xe buýt) | | | |
| chair (ghế) | | | |
| child (đứa trẻ) | | | |
| church (nhà thờ) | | | |
| computer (máy tính)| | | |
| door (cửa) | | | |
| fish (cá) | | | |
| foot (chân) | | | |
| gentleman (quý ông)| | | |
| goose (ngỗng) | | | |
3 trả lời
Hỏi chi tiết
20
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là danh sách số nhiều của các danh từ trong bảng:

| Singular | Plural |
|--------------|-------------------|
| baby | babies |
| book | books |
| bottle | bottles |
| bowl | bowls |
| box | boxes |
| bus | buses |
| chair | chairs |
| child | children |
| church | churches |
| computer | computers |
| door | doors |
| fish | fish (hoặc: fishes) |
| foot | feet |
| gentleman | gentlemen |
| goose | geese |
| key | keys |
| lady | ladies |
| mouse | mice |
| person | people |
| photo | photos |
| sailor | sailors |
| series | series |
| spoon | spoons |
| student | students |
| table | tables |
| tooth | teeth |
| vehicle | vehicles |
| window | windows |
| woman | women |
| year | years |

Nếu cần hỗ trợ gì thêm, bạn cứ hỏi nhé!
1
0
Quỳnh Anh
22/08 10:07:08
+5đ tặng
1. Đáp án:
- baby (em bé) -> babies
- key (chia khóa) -> keys
- lady (quý cô) -> ladies
- mouse (chuột) -> mice
- book (sách) -> books
- person (người) -> people
- photo (ảnh) -> photos
- sailor (thuy thủ) -> sailors
- bottle (bình) -> bottles
- series (chuỗi) -> series (không thay đổi)
- spoon (muỗng) -> spoons
- student (học sinh) -> students
- bowl (bát) -> bowls
- table (bàn) -> tables
- tooth (răng) -> teeth
- vehicle (xe cộ) -> vehicles
- box (hộp) -> boxes
- window (cửa sổ) -> windows
- woman (phụ nữ) -> women
- year (năm) -> years
- bus (xe buýt) -> buses
- chair (ghế) -> chairs
- child (đứa trẻ) -> children
- church (nhà thờ) -> churches
- computer (máy tính) -> computers
- door (cửa) -> doors
- fish (cá) -> fish (không thay đổi)
- foot (chân) -> feet
- gentleman (quý ông) -> gentlemen
- goose (ngỗng) -> geese
 
2. Giải thích:
- Để chuyển danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều, chúng ta thường thêm "s" hoặc "es" vào cuối từ. Ví dụ: "book" thành "books", "box" thành "boxes".
- Một số danh từ có quy tắc đặc biệt, như "man" thành "men", "woman" thành "women", "child" thành "children", "tooth" thành "teeth", và "foot" thành "feet".
- Một số danh từ không thay đổi khi chuyển sang số nhiều, như "series" và "fish". 
- Các danh từ kết thúc bằng "y" thường sẽ chuyển thành "ies" khi số nhiều, như "lady" thành "ladies".

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
22/08 10:08:31
+4đ tặng
0
0

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo