1. Đáp án:
- baby (em bé) -> babies
- key (chia khóa) -> keys
- lady (quý cô) -> ladies
- mouse (chuột) -> mice
- book (sách) -> books
- person (người) -> people
- photo (ảnh) -> photos
- sailor (thuy thủ) -> sailors
- bottle (bình) -> bottles
- series (chuỗi) -> series (không thay đổi)
- spoon (muỗng) -> spoons
- student (học sinh) -> students
- bowl (bát) -> bowls
- table (bàn) -> tables
- tooth (răng) -> teeth
- vehicle (xe cộ) -> vehicles
- box (hộp) -> boxes
- window (cửa sổ) -> windows
- woman (phụ nữ) -> women
- year (năm) -> years
- bus (xe buýt) -> buses
- chair (ghế) -> chairs
- child (đứa trẻ) -> children
- church (nhà thờ) -> churches
- computer (máy tính) -> computers
- door (cửa) -> doors
- fish (cá) -> fish (không thay đổi)
- foot (chân) -> feet
- gentleman (quý ông) -> gentlemen
- goose (ngỗng) -> geese
2. Giải thích:
- Để chuyển danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều, chúng ta thường thêm "s" hoặc "es" vào cuối từ. Ví dụ: "book" thành "books", "box" thành "boxes".
- Một số danh từ có quy tắc đặc biệt, như "man" thành "men", "woman" thành "women", "child" thành "children", "tooth" thành "teeth", và "foot" thành "feet".
- Một số danh từ không thay đổi khi chuyển sang số nhiều, như "series" và "fish".
- Các danh từ kết thúc bằng "y" thường sẽ chuyển thành "ies" khi số nhiều, như "lady" thành "ladies".