Dịch nghĩa và phân biệt các từ
dịch nghĩa và phân biệt các từ
1. employer/ eployee/ staff
2. job/ work/ career
3. earn/ win/ gain
4. raise/ rise
5. wage ( s ) / salary/ pay
6. commute/ deliver
7. retire/ resign
8. fire/ sack/ make redundant
9. overtime/ promotion/ pension
10. company/ firm/ business
11. union/ charity