Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dịch nghĩa và phân biệt các từ

dịch nghĩa và phân biệt các từ
1. employer/ eployee/ staff
2. job/ work/ career
3. earn/ win/ gain
4. raise/ rise
5. wage ( s ) / salary/ pay
6. commute/ deliver
7. retire/ resign 
8. fire/ sack/ make redundant
9. overtime/ promotion/ pension
10. company/ firm/ business
11. union/ charity 
7 trả lời
Hỏi chi tiết
36
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là phần dịch nghĩa và phân biệt các từ trong danh sách bạn yêu cầu:

1. **Employer / Employee / Staff**
- **Employer (nhà tuyển dụng)**: Người hoặc tổ chức thuê người làm việc.
- **Employee (nhân viên)**: Người làm việc cho một người hoặc tổ chức nào đó.
- **Staff (nhân viên)**: Tập thể nhân viên làm việc cho một tổ chức, thường dùng để chỉ tất cả những người làm việc tại đó.

2. **Job / Work / Career**
- **Job (công việc)**: Một vị trí hay công việc cụ thể, thường có hợp đồng và lương.
- **Work (làm việc)**: Hành động thực hiện các nhiệm vụ hoặc công việc, cũng có thể chỉ công việc nói chung.
- **Career (sự nghiệp)**: Lĩnh vực nghề nghiệp của một người trong suốt cuộc đời, thường liên quan đến sự phát triển và thăng tiến.

3. **Earn / Win / Gain**
- **Earn (kiếm được)**: Nhận tiền hoặc lợi ích từ công việc hoặc nỗ lực.
- **Win (thắng)**: Đạt được điều gì đó qua cuộc thi, xổ số hoặc may mắn.
- **Gain (thu được)**: Đạt được lợi ích hoặc cái gì đó qua nỗ lực hoặc đầu tư.

4. **Raise / Rise**
- **Raise (tăng lương)**: Sự gia tăng lương bổng dành cho nhân viên, thường được quyết định bởi người quản lý hoặc công ty.
- **Rise (tăng lên)**: Sự gia tăng về mức độ, giá cả hoặc số lượng, thường không liên quan đến con người.

5. **Wage / Salary / Pay**
- **Wage (tiền lương)**: Tiền trả cho công việc theo giờ hoặc theo ngày, thường là công việc lao động.
- **Salary (lương tháng)**: Tiền trả cho nhân viên theo tháng, không thường tính theo giờ.
- **Pay (trả)**: Hành động trả tiền cho công việc; có thể dùng chung cho cả wage và salary.

6. **Commute / Deliver**
- **Commute (đi lại)**: Di chuyển từ nơi ở đến nơi làm việc, thường là đều đặn hàng ngày.
- **Deliver (giao hàng)**: Mang hoặc chuyển hàng hóa đến địa điểm hoặc người nhận.

7. **Retire / Resign**
- **Retire (nghỉ hưu)**: Ngừng làm việc, thường là do độ tuổi hoặc thời gian phục vụ trong công việc.
- **Resign (từ chức)**: Quá trình tự nguyện rời bỏ công việc hiện tại, thường thông báo trước cho nhà tuyển dụng.

8. **Fire / Sack / Make redundant**
- **Fire (sa thải)**: Chấm dứt hợp đồng lao động của một người, thường là vì lý do không đủ năng lực hoặc vi phạm quy định.
- **Sack (sa thải)**: Tương tự như fire, nhưng thường có sắc thái mạnh hơn hoặc mang tính thân mật hơn.
- **Make redundant (cho thôi việc)**: Chấm dứt hợp đồng do không còn nhu cầu công việc, thường vì lý do tái cấu trúc.

9. **Overtime / Promotion / Pension**
- **Overtime (giờ làm thêm)**: Thời gian làm việc ngoài giờ quy định, thường được trả lương cao hơn.
- **Promotion (thăng chức)**: Sự chuyển lên vị trí cao hơn trong công việc, thường kèm theo lương cao hơn.
- **Pension (lương hưu)**: Khoản tiền trả cho cá nhân khi họ nghỉ hưu, thường được tích lũy trong suốt thời gian làm việc.

10. **Company / Firm / Business**
- **Company (công ty)**: Tổ chức kinh doanh có thể làm bất cứ lĩnh vực nào.
- **Firm (doanh nghiệp)**: Thường dùng để chỉ các công ty luật hoặc kế toán.
- **Business (kinh doanh)**: Hoạt động thương mại nói chung hoặc một công ty cụ thể.

11. **Union / Charity**
- **Union (công đoàn)**: Tổ chức đại diện cho người lao động trong công việc, thương lượng về điều kiện làm việc, lương,….
- **Charity (tổ chức từ thiện)**: Tổ chức chuyên cung cấp hỗ trợ hoặc giúp đỡ những người có nhu cầu, không nhằm mục đích lợi nhuận.

Hy vọng phần phân tích và giải thích trên có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và sự phân biệt giữa các từ này!
1
0
GuraChan
01/09 09:09:59
+5đ tặng
Từ vựng về nghề nghiệp và công việc
1. employer/ employee/ staff
  • Employer: Người chủ, nhà tuyển dụng.
  • Employee: Người lao động, nhân viên.
  • Staff: Nhân viên, đội ngũ nhân viên.
2. job/ work/ career
  • Job: Công việc, nghề nghiệp.
  • Work: Công việc, lao động.
  • Career: Nghề nghiệp, sự nghiệp.
3. earn/ win/ gain
  • Earn: Kiếm được (tiền, danh tiếng).
  • Win: Chiến thắng, giành được (giải thưởng, cuộc thi).
  • Gain: Đạt được, thu được (kiến thức, kinh nghiệm).
4. raise/ rise
  • Raise: Nâng lên, tăng lên (giá, lương, mức sống).
  • Rise: Tăng lên (mức nước, giá cả).
5. wage ( s ) / salary/ pay
  • Wage (s): Tiền lương (thường trả theo giờ làm).
  • Salary: Lương (thường trả theo tháng hoặc năm).
  • Pay: Tiền lương, tiền công.
6. commute/ deliver
  • Commute: Đi lại thường xuyên giữa nhà và nơi làm việc.
  • Deliver: Giao hàng, chuyển phát.
7. retire/ resign
  • Retire: Nghỉ hưu, về hưu.
  • Resign: Từ chức, thôi việc.
8. fire/ sack/ make redundant
  • Fire: Sa thải, đuổi việc.
  • Sack: Sa thải, đuổi việc.
  • Make redundant: Cho thôi việc vì không cần thiết nữa.
9. overtime/ promotion/ pension
  • Overtime: Làm thêm giờ.
  • Promotion: Sự thăng chức.
  • Pension: Lương hưu.
10. company/ firm/ business
  • Company: Công ty, doanh nghiệp.
  • Firm: Công ty, hãng.
  • Business: Kinh doanh, thương mại.
11. union/ charity
  • Union: Công đoàn.
  • Charity: Tổ chức từ thiện.

Ví dụ:

  • My employer gave me a raise last year.
  • I'm looking for a new job in marketing.
  • I earned a lot of money from my last project.
  • The prices of food have risen sharply in recent months.
  • I get a salary of $5,000 per month.
  • I commute to work by train every day.
  • My grandfather retired at the age of 65.
  • The company was forced to make redundant 100 workers.
  • I often work overtime to earn extra money.
  • I hope to get a promotion next year.
  • My grandmother works for a charity that helps homeless people.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
1
dieu thu
01/09 09:10:28
+4đ tặng
1. employer/ employee/ staff
Employer: Người chủ, nhà tuyển dụng.
Employee: Người lao động, nhân viên.
Staff: Nhân viên, đội ngũ nhân viên.
2. job/ work/ career
Job: Công việc, nghề nghiệp.
Work: Công việc, lao động.
Career: Nghề nghiệp, sự nghiệp.
3. earn/ win/ gain
Earn: Kiếm được (tiền, danh tiếng).
Win: Chiến thắng, giành được (giải thưởng, cuộc thi).
Gain: Đạt được, thu được (kiến thức, kinh nghiệm).
4. raise/ rise
Raise: Nâng lên, tăng lên (giá, lương, mức sống).
Rise: Tăng lên (mức nước, giá cả).
5. wage ( s ) / salary/ pay
Wage (s): Tiền lương (thường trả theo giờ làm).
Salary: Lương (thường trả theo tháng hoặc năm).
Pay: Tiền lương, tiền công.
6. commute/ deliver
Commute: Đi lại thường xuyên giữa nhà và nơi làm việc.
Deliver: Giao hàng, chuyển phát.
7. retire/ resign
Retire: Nghỉ hưu, về hưu.
Resign: Từ chức, thôi việc.
8. fire/ sack/ make redundant
Fire: Sa thải, đuổi việc.
Sack: Sa thải, đuổi việc.
Make redundant: Cho thôi việc vì không cần thiết nữa.
9. overtime/ promotion/ pension
Overtime: Làm thêm giờ.
Promotion: Sự thăng chức.
Pension: Lương hưu.
10. company/ firm/ business
Company: Công ty, doanh nghiệp.
Firm: Công ty, hãng.
Business: Kinh doanh, thương mại.
11. union/ charity
Union: Công đoàn.
Charity: Tổ chức từ thiện.
1
1
Mai
01/09 09:10:28
+3đ tặng
dịch nghĩa và phân biệt các từ
1. chủ lao động/ nhân viên/ nhân viên
2. công việc/ công việc/ sự nghiệp
3. kiếm được/ thắng/ lợi nhuận
4. tăng/ tăng
5. tiền lương/ lương/ trả lương
6. đi lại/ giao hàng
7. nghỉ hưu/ từ chức
8. sa thải/ sa thải/ cho thôi việc
9. làm thêm giờ/ thăng chức/ lương hưu
10. công ty/ hãng/ doanh nghiệp
11. công đoàn/ tổ chức từ thiện
1
1
Gouu Tduz
01/09 09:10:32
+2đ tặng
  • Employer: Người chủ, nhà tuyển dụng.
  • Employee: Người lao động, nhân viên.
  • Staff: Nhân viên, đội ngũ nhân viên.
2. job/ work/ career
  • Job: Công việc, nghề nghiệp.
  • Work: Công việc, lao động.
  • Career: Nghề nghiệp, sự nghiệp.
3. earn/ win/ gain
  • Earn: Kiếm được (tiền, danh tiếng).
  • Win: Chiến thắng, giành được (giải thưởng, cuộc thi).
  • Gain: Đạt được, thu được (kiến thức, kinh nghiệm).
4. raise/ rise
  • Raise: Nâng lên, tăng lên (giá, lương, mức sống).
  • Rise: Tăng lên (mức nước, giá cả).
5. wage ( s ) / salary/ pay
  • Wage (s): Tiền lương (thường trả theo giờ làm).
  • Salary: Lương (thường trả theo tháng hoặc năm).
  • Pay: Tiền lương, tiền công.
6. commute/ deliver
  • Commute: Đi lại thường xuyên giữa nhà và nơi làm việc.
  • Deliver: Giao hàng, chuyển phát.
7. retire/ resign
  • Retire: Nghỉ hưu, về hưu.
  • Resign: Từ chức, thôi việc.
8. fire/ sack/ make redundant
  • Fire: Sa thải, đuổi việc.
  • Sack: Sa thải, đuổi việc.
  • Make redundant: Cho thôi việc vì không cần thiết nữa.
9. overtime/ promotion/ pension
  • Overtime: Làm thêm giờ.
  • Promotion: Sự thăng chức.
  • Pension: Lương hưu.
10. company/ firm/ business
  • Company: Công ty, doanh nghiệp.
  • Firm: Công ty, hãng.
  • Business: Kinh doanh, thương mại.
0
1
Blue Sky High
01/09 09:10:42
+1đ tặng
  • Employer: Người chủ, nhà tuyển dụng.
  • Employee: Người lao động, nhân viên.
  • Staff: Nhân viên, đội ngũ nhân viên.
2. job/ work/ career
  • Job: Công việc, nghề nghiệp.
  • Work: Công việc, lao động.
  • Career: Nghề nghiệp, sự nghiệp.
3. earn/ win/ gain
  • Earn: Kiếm được (tiền, danh tiếng).
  • Win: Chiến thắng, giành được (giải thưởng, cuộc thi).
  • Gain: Đạt được, thu được (kiến thức, kinh nghiệm).
4. raise/ rise
  • Raise: Nâng lên, tăng lên (giá, lương, mức sống).
  • Rise: Tăng lên (mức nước, giá cả).
5. wage ( s ) / salary/ pay
  • Wage (s): Tiền lương (thường trả theo giờ làm).
  • Salary: Lương (thường trả theo tháng hoặc năm).
  • Pay: Tiền lương, tiền công.
6. commute/ deliver
  • Commute: Đi lại thường xuyên giữa nhà và nơi làm việc.
  • Deliver: Giao hàng, chuyển phát.
7. retire/ resign
  • Retire: Nghỉ hưu, về hưu.
  • Resign: Từ chức, thôi việc.
8. fire/ sack/ make redundant
  • Fire: Sa thải, đuổi việc.
  • Sack: Sa thải, đuổi việc.
  • Make redundant: Cho thôi việc vì không cần thiết nữa.
9. overtime/ promotion/ pension
  • Overtime: Làm thêm giờ.
  • Promotion: Sự thăng chức.
  • Pension: Lương hưu.
10. company/ firm/ business
  • Company: Công ty, doanh nghiệp.
  • Firm: Công ty, hãng.
  • Business: Kinh doanh, thương mại.
11. union/ charity
  • Union: Công đoàn.
  • Charity: Tổ chức từ thiện.
0
1
Ýe
01/09 09:10:56
  • Employer / Employee / Staff

    • Employer: Người sử dụng lao động (người hoặc tổ chức thuê người làm việc).
    • Employee: Nhân viên (người làm việc cho một tổ chức hoặc cá nhân).
    • Staff: Nhân viên hoặc đội ngũ nhân viên (tập hợp các nhân viên làm việc trong một tổ chức).
  • Job / Work / Career

    • Job: Công việc cụ thể mà bạn làm để kiếm tiền (có thể là một vị trí hoặc nhiệm vụ nhất định).
    • Work: Công việc nói chung (có thể là hoạt động làm việc hoặc nỗ lực bỏ ra để hoàn thành công việc).
    • Career: Sự nghiệp, con đường nghề nghiệp dài hạn (tập hợp các công việc hoặc vị trí mà bạn đã làm trong suốt cuộc đời).
  • Earn / Win / Gain

    • Earn: Kiếm được (nhận được tiền hoặc phần thưởng nhờ làm việc hoặc nỗ lực).
    • Win: Chiến thắng (đạt được phần thưởng hoặc thành công nhờ chiến thắng trong một cuộc thi).
    • Gain: Đạt được, thu được (thường là kiến thức, kỹ năng hoặc lợi thế từ nỗ lực hoặc kinh nghiệm).
  • Raise / Rise

    • Raise: Tăng lên, nâng lên (mang nghĩa chủ động; ai đó làm tăng hoặc nâng cái gì đó lên).
    • Rise: Tăng, mọc lên (mang nghĩa bị động; điều gì đó tự nó tăng lên hoặc mọc lên).
  • Wage(s) / Salary / Pay

    • Wage(s): Tiền lương tính theo giờ, ngày, hoặc tuần (thường dành cho công việc lao động hoặc không cố định).
    • Salary: Lương cố định tính theo tháng hoặc năm (dành cho công việc có tính ổn định và chuyên môn cao hơn).
    • Pay: Tiền công hoặc tiền lương (thuật ngữ chung chỉ số tiền nhận được khi làm việc).
  • Commute / Deliver

    • Commute: Đi lại (hành động di chuyển từ nhà đến nơi làm việc và ngược lại, thường là khoảng cách xa).
    • Deliver: Giao hàng (mang hoặc đưa một vật gì đó đến một địa điểm cụ thể).
  • Retire / Resign

    • Retire: Nghỉ hưu (ngừng làm việc do đến tuổi hoặc do quyết định cá nhân sau nhiều năm làm việc).
    • Resign: Từ chức (rút lui khỏi vị trí hoặc công việc hiện tại do tự nguyện hoặc do yêu cầu).
  • Fire / Sack / Make Redundant

    • Fire: Sa thải (đuổi việc ai đó do họ không làm việc tốt hoặc vi phạm quy định).
    • Sack: Cách chức, sa thải (thường là cách nói thân mật, nghĩa tương tự như 'fire').
    • Make Redundant: Cho thôi việc (khi vị trí hoặc công việc không còn cần thiết do tái cơ cấu hoặc cắt giảm).
  • Overtime / Promotion / Pension

    • Overtime: Làm thêm giờ (làm việc ngoài giờ làm việc quy định và thường được trả thêm).
    • Promotion: Thăng chức (được đưa lên một vị trí cao hơn hoặc có trách nhiệm lớn hơn).
    • Pension: Lương hưu (khoản tiền nhận được sau khi nghỉ hưu).
  • Company / Firm / Business

    • Company: Công ty (tổ chức kinh doanh hoặc thương mại).
    • Firm: Doanh nghiệp, công ty (thường nhỏ hơn 'company', chuyên về dịch vụ chuyên môn).
    • Business: Kinh doanh, doanh nghiệp (hoạt động buôn bán hoặc tổ chức tiến hành hoạt động kinh doanh).
  • Union / Charity

    • Union: Công đoàn (tổ chức bảo vệ quyền lợi cho người lao động).
    • Charity: Tổ chức từ thiện (tổ chức giúp đỡ người cần sự giúp đỡ, thường không vì lợi nhuận).
0
0
Sapient Killer
01/09 09:12:50
1. employer (n): nhà tuyển dụng
employee (n) : người lao động
staff (n) : nhân viên 
2. job (n) :  công việc, nghề nghiệp
work (n) : công việc
career (n)  sự nghiệp
3. earn (v) ; kiếm
win (v) ; chiến thắng
gain (v) nhận được
4. raise (v) : nâng lên
rise (adj) : tăng lên
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo