1. employer/ employee/ staff
Employer: Người chủ, nhà tuyển dụng.
Employee: Người lao động, nhân viên.
Staff: Nhân viên, đội ngũ nhân viên.
2. job/ work/ career
Job: Công việc, nghề nghiệp.
Work: Công việc, lao động.
Career: Nghề nghiệp, sự nghiệp.
3. earn/ win/ gain
Earn: Kiếm được (tiền, danh tiếng).
Win: Chiến thắng, giành được (giải thưởng, cuộc thi).
Gain: Đạt được, thu được (kiến thức, kinh nghiệm).
4. raise/ rise
Raise: Nâng lên, tăng lên (giá, lương, mức sống).
Rise: Tăng lên (mức nước, giá cả).
5. wage ( s ) / salary/ pay
Wage (s): Tiền lương (thường trả theo giờ làm).
Salary: Lương (thường trả theo tháng hoặc năm).
Pay: Tiền lương, tiền công.
6. commute/ deliver
Commute: Đi lại thường xuyên giữa nhà và nơi làm việc.
Deliver: Giao hàng, chuyển phát.
7. retire/ resign
Retire: Nghỉ hưu, về hưu.
Resign: Từ chức, thôi việc.
8. fire/ sack/ make redundant
Fire: Sa thải, đuổi việc.
Sack: Sa thải, đuổi việc.
Make redundant: Cho thôi việc vì không cần thiết nữa.
9. overtime/ promotion/ pension
Overtime: Làm thêm giờ.
Promotion: Sự thăng chức.
Pension: Lương hưu.
10. company/ firm/ business
Company: Công ty, doanh nghiệp.
Firm: Công ty, hãng.
Business: Kinh doanh, thương mại.
11. union/ charity
Union: Công đoàn.
Charity: Tổ chức từ thiện.