Chọn từ có phần phát âm khác các từ còn lại ----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- A. wonderful B. ago A. lunch A. funny A. other A. activity A. group A. window A. true A. homework A. show A. notebook A. activity A. surround
II. Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that of the other in A. greenhouse B. compass A. boarding A. delay B. judo B. pocket C. money D. compass