Ngọc Dương Nguyễn | Chat Online
04/09 12:51:54

DỊCH NGHĨA


DỊCH NGHĨA
effort
- make an effort ( to do )
- put effort into sth/ doing
experience
- have an experience 
- have/ gain/ get experience in / of sth/ doing
- experienced in / at sth/ doing
hold
- put / keep sb on hold 
- hold on ( to sth)
- hold sth
interest 
- have/ take/ express an interest in sth/ doing
- in your interest to do
- earn/ get/ play interest
interview
- have/ go to/ attend an interview
- job interview
job
- do a job
- have a job ( to do)
- apply for a job
- take / get a job
- in a job
work
- do some work
- have work to do
- go to work
- at work 
- work hard
- out of work 
- place of work 
Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn