Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

DỊCH NGHĨA

DỊCH NGHĨA
effort
- make an effort ( to do )
- put effort into sth/ doing
experience
- have an experience 
- have/ gain/ get experience in / of sth/ doing
- experienced in / at sth/ doing
hold
- put / keep sb on hold 
- hold on ( to sth)
- hold sth
interest 
- have/ take/ express an interest in sth/ doing
- in your interest to do
- earn/ get/ play interest
interview
- have/ go to/ attend an interview
- job interview
job
- do a job
- have a job ( to do)
- apply for a job
- take / get a job
- in a job
work
- do some work
- have work to do
- go to work
- at work 
- work hard
- out of work 
- place of work 
2 trả lời
Hỏi chi tiết
13
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là bản dịch nghĩa các thuật ngữ cùng với cách sử dụng của chúng:

- **effort** (nỗ lực)
- *make an effort (to do)*: nỗ lực (làm gì)
- *put effort into sth/doing*: đặt nỗ lực vào cái gì/làm gì

- **experience** (kinh nghiệm)
- *have an experience*: có một trải nghiệm
- *have/gain/get experience in/of sth/doing*: có/thu được/kết được kinh nghiệm trong cái gì/làm gì
- *experienced in/at sth/doing*: có kinh nghiệm trong cái gì/làm gì

- **hold** (giữ)
- *put/keep sb on hold*: giữ ai đó chờ
- *hold on (to sth)*: giữ (cái gì)
- *hold sth*: giữ cái gì

- **interest** (sự quan tâm)
- *have/take/express an interest in sth/doing*: có/nhận/biểu đạt sự quan tâm đến cái gì/làm gì
- *in your interest to do*: vì lợi ích của bạn để làm
- *earn/get/play interest*: kiếm/nhận/lấy lãi

- **interview** (phỏng vấn)
- *have/go to/attend an interview*: có/đi đến/tham dự một cuộc phỏng vấn
- *job interview*: phỏng vấn việc làm

- **job** (công việc)
- *do a job*: làm một công việc
- *have a job (to do)*: có một công việc (cần làm)
- *apply for a job*: nộp đơn xin việc
- *take/get a job*: nhận/lấy một công việc
- *in a job*: trong một công việc

- **work** (công việc)
- *do some work*: làm một số công việc
- *have work to do*: có việc phải làm
- *go to work*: đi làm
- *at work*: đang ở nơi làm việc
- *work hard*: làm việc chăm chỉ
- *out of work*: thất nghiệp
- *place of work*: nơi làm việc

Hy vọng bản dịch này sẽ hữu ích cho bạn!
1
0
Nhi
04/09 12:55:22
+5đ tặng
nỗ lực
- nỗ lực (làm)
- nỗ lực vào việc gì/ làm
kinh nghiệm
- có kinh nghiệm
- có/ đạt được/ có kinh nghiệm trong/ về việc gì/ làm
- có kinh nghiệm trong/ tại/ làm
giữ
- giữ/ giữ sb ở chế độ chờ
- giữ (cho việc gì)
- giữ sth
quan tâm
- có/ có/ thể hiện sự quan tâm đến việc gì/ làm
- vì lợi ích của bạn để làm
- kiếm/ có/ có sự quan tâm
phỏng vấn
- có/ đi/ tham dự một cuộc phỏng vấn
- phỏng vấn xin việc
việc làm
- làm một công việc
- có một công việc (để làm)
- nộp đơn xin việc
- có/ có việc làm
- đang làm
làm việc
- làm một số công việc
- có việc để làm
- đi làm
- tại nơi làm việc
- làm việc chăm chỉ
- không có việc làm
- nơi làm việc

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Little Wolf
04/09 12:55:41
+4đ tặng
  • Effort (nỗ lực)
  • make an effort (to do): cố gắng/nỗ lực (làm việc gì đó)
  • put effort into sth/doing: nỗ lực vào việc gì/làm gì
  • Experience (kinh nghiệm)
  • have an experience: có một trải nghiệm
  • have/gain/get experience in/of sth/doing: có/đạt được kinh nghiệm trong việc gì/làm gì
  • experienced in/at sth/doing: có kinh nghiệm trong việc gì/làm gì
  • Hold (giữ)
  • put/keep sb on hold: đặt/giữ ai đó chờ
  • hold on (to sth): chờ đã (giữ lấy cái gì đó)
  • hold sth: giữ cái gì đó
  • Interest (quan tâm)
  • have/take/express an interest in sth/doing: có/nhận/bày tỏ sự quan tâm đến việc gì/làm gì
  • in your interest to do: vì lợi ích của bạn để làm
  • earn/get/play interest: kiếm/nhận/chơi tiền lãi
  • Interview (phỏng vấn)
  • have/go to/attend an interview: có/đi đến/tham dự một cuộc phỏng vấn
  • job interview: phỏng vấn việc làm
  • Job (công việc)
  • do a job: làm một công việc
  • have a job (to do): có một công việc (phải làm)
  • apply for a job: xin việc
  • take/get a job: nhận/nhận được một công việc
  • in a job: trong một công việc
  • Work (công việc)
  • do some work: làm một số việc
  • have work to do: có việc phải làm
  • go to work: đi làm
  • at work: tại nơi làm việc
  • work hard: làm việc chăm chỉ
  • out of work: mất việc
  • place of work: nơi làm việc
Little Wolf
gg dịch xin tài trợ chương trình này , đã qua chỉnh sửa cho dể nhìn với đã cso kiểm tra lại nên hơi lâu thông cảm

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo