Triển khai các biểu thức sau theo hằng đẳng thức
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 2: Triển khai các biểu thức sau theo hạng dạng thức
1) \( x^2 - 4 \)
2) \( 1 - 4x^2 \)
3) \( 4x^2 - 9 \)
4) \( 9 - 25x^2 \)
5) \( 4x^2 - 25 \)
6) \( 9x^2 - 36 \)
7) \( (3x)^2 - y^2 \)
8) \( x^2 - (2y)^2 \)
9) \( (2x)^2 - y^2 \)
10) \( (3x)^2 - 9y^4 \)
11) \( 16x^2 - (y)^2 \)
12) \( x^4 - (3y^2)^2 \)
13) \( (x - 1)(x + 1) \)
14) \( (x - 5)(x + 5) \)
15) \( (x - 6)(6 + x) \)
16) \( (2x + 1)(2x - 1) \)
17) \( (x - 2y)(2y + x) \)
18) \( (5x - 3y)(3y + 5x) \)