Tìm từ không cùng nhóm về nghĩa với các từ còn lại: 1) A. forty B. three C. fifty-six D. many; 2) A. family B. teacher C. engineer D. doctor; 3) A. his B. her C. you D. your
Hãy tìm một từ ko cùng nhóm về nghĩa với các từ còn lại
1. A.forty B.three C.fifty-six D.many
2. A.family B.teacher C.engineer D.doctor
3. A.his B.her C.you D.your
4. A.classrooms B.students C.teachers D.streets
5. A.television B.stereo C.telephone D.city
6. A.father B.mother C.brother D.student
7. A.hello B.hi C.good night D.good morning
8. A.bye D.goodbye C.good night D.good afternoon