Share your schedule. Work with a partner. Student A: Complete the schedule below. Don’t show your partner. Ask and answer questions about your partner’s schedule.
Student B: Turn to page 133 and follow the instructions
(Chia sẻ lịch trình của bạn. Làm việc cùng bạn cùng nhóm. Học sinh A: Hoàn thành lịch trình bên dưới. Đừng cho đối tác của bạn xem. Hỏi và trả lời các câu hỏi về lịch trình của đối tác của bạn.
Học sinh B: Mở trang 133 và làm theo hướng dẫn)
Time | Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday |
7a.m | | civil education | English | math | |
| Break time |
9a.m | | Computer science | | | |
| Lunch |
1 p.m | Vietnamese literature | | | | |
| Break time |
3 p.m | | | science | | |
After school | | soccer | English club | | |