You can use these adjectives to describe clothes. Match the opposite. (Bạn có thể sử dụng các tính từ sau đây để miểu tả quần áo. Nối các từ trái nghĩa)
1. beautiful | a. expensive |
2. cheap | b. ugly |
3. stylish, trendy | c. casual |
4. light | d.old-fashioned |
5. formal | e. tight |
6. loose, comfortable | f. heavy |