In pairs, write the money verbs from the box in the correct column. Then compare your answer with another pairs. Do you agree
(Làm theo cặp, viết các động từ trong bảng sau vào cột đúng. Sau đó kiểm tra đáp án với một cặp khác. Bạn có đồng ý không?)
borrow carry change earn find lend lose make save spend steal win |
Positive | Neutral | Negative |
| | |