Sử dụng các từ đã cho để tạo thành các câu có ý nghĩa: Ba/ usually/ play volleyball/ summer/ friends/ but/ sometimes/ sailing
Sử dụng các từ đã cho để tạo thành các câu có ý nghĩa
Ba/usually/ play volleyball/ summer/ friends/ but/ sometimes/ sailing
Huy/ good/student/ my class