Listen and repeat. Pay attention to the ending sounds. (Nghe và nhắc lại. Chú ý đến các âm kết thúc)
shame | /ʃeɪm/ | bore | /bɔːr/ |
confuse | /kənˈfjuːz/ | delight | /dɪˈlaɪt/ |
embarrass | /ɪmˈber.əs/ | excite | /ɪkˈsaɪt/ |
frighten | /ˈfraɪ.tən/ | relieve | /rɪˈliːv/ |
shock | /ʃɑːk/ | | |
Say the words. Decide if the endings are pronounced /id/, /d/ or /t/. Listen again and check. (Đọc các từ xem âm cuối được phát âm /id/, /d/ hay /t/. Nghe và kiểm tra lại)