Vocabulary Check the meanings of the adjectives below. Find three pairs of opposites. (Từ vựng. Kiểm tra nghĩa của các tính từ bên dưới. Tìm ba cặp có nghĩa đối lập)
Landscape: adjectives (phong cảnh: các tính từ)
dark (tối) | deep (sâu) |
icy (đóng băng) | low (thấp) |
narrow (hẹp) | rocky (đá) |
shallow (nông) | steep (dốc) |
tall (cao) | wide (rộng) |