Nguyễn Thị Sen | Chat Online
11/09 19:41:43

Vocabulary. Match two or more of the pieces of equipment below with each photo (A-C). (Từ vựng. Ghép hai hoặc nhiều thiết bị bên dưới với mỗi ảnh A-C) Sports equipment boots (bốt, ủng) helmet (mũ bảo hiểm) dinghy (xuồng) life jacket (áo phao) paddles (mái chèo) poles (cọc, gậy) rope (dây thừng) rucksack (ba lô) safety harness (dây đai bảo hộ)


Vocabulary. Match two or more of the pieces of equipment below with each photo (A-C). (Từ vựng. Ghép hai hoặc nhiều thiết bị bên dưới với mỗi ảnh A-C)

Sports equipment

boots (bốt, ủng)

helmet (mũ bảo hiểm)

dinghy (xuồng)

life jacket (áo phao)

paddles (mái chèo)

poles (cọc, gậy)

rope (dây thừng)

rucksack (ba lô)

safety harness (dây đai bảo hộ)

Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn