Vocabulary. Match two or more of the pieces of equipment below with each photo (A-C). (Từ vựng. Ghép hai hoặc nhiều thiết bị bên dưới với mỗi ảnh A-C)
Sports equipment
boots (bốt, ủng) | helmet (mũ bảo hiểm) |
dinghy (xuồng) | life jacket (áo phao) |
paddles (mái chèo) | poles (cọc, gậy) |
rope (dây thừng) | rucksack (ba lô) |
safety harness (dây đai bảo hộ) | |