Vocabulary. Match two of the words below with the photos. Then describe the photos. (Từ vựng. Ghép hai từ dưới đây với ảnh. Sau đó, mô tả các bức ảnh)
Outdoor activities
abseiling (leo xuống núi) | jet-skiing (mô tô nước) |
kayaking (chèo thuyền kayak) | mountain biking (đạp xe leo núi) |
orienteering (chạy địa hình điều hướng) | paintballing (bắn súng sơn) |
quad biking (đi xe đạp quad) | rock climbing (leo đá) |
kite surfing (lướt ván diều) | |