Complete the compound noun in the facts file with the words below. Use a dictionary to help you. Then listen and check. (Hoàn thành các danh từ ghép sau ở trong tư liệu thực tế. Sử dụng từ điển để giúp bạn. Nghe và kiểm tra lại)
Climate (khí hậu) | Fossil (hóa thạch) | Global (toàn cầu) |
Greenhouse (nhà kính) | Ice (băng) | Rain (mưa) |
Renewable (có thể làm mới) | Sea (biển) | Surface (bề mặt) |