Vũ Xuân Bình An | Chat Online
11/09 20:41:37

Chọn đáp án đúng và giải thích


----- Nội dung ảnh -----
Tại cuối tuần, gia đình tôi và tôi đã đến vùng quê để thăm ông bà. Trên đường đi, chúng tôi gặp nhiều ngôi nhà với kiến trúc ________.

1. A. ancient
2. B. disturbing
3. C. vast
4. D. envious

10. Trải nghiệm những con bò ________ tại trang trại sữa Long Thành là một kỷ niệm rất đáng nhớ trong chuyến du lịch của tôi.

11. A. herding
12. B. envying
13. C. catching
14. D. milking

Chúng tôi thực sự thích bay diều trên cánh đồng xanh ________ trong bữa tiệc pic-nic năm ngoái.

15. A. facilities
16. B. hay
17. C. fields
18. D. collections

12. Chúng tôi đang mong chờ một vụ mùa ________.

19. A. lighthouse
20. B. village
21. C. countryside
22. D. crop

Tôi đã từng ________ bò khi tôi còn nhỏ.

23. A. to go
24. B. hiking
25. C. cooking
26. D. swimming

Họ ________ những cái hộp lên xe tải.

27. A. harvested
28. B. loaded
29. C. caught
30. D. observed

15. ________ là thời gian khó khăn nhất nhưng cũng là thời gian quan trọng nhất đối với những người sống ở miền quê.

31. A. Tet holiday
32. B. Harvest time
33. C. Daylight
34. D. Travelling time

16. Nó ________ ở thành phố thì ồn ào hơn ở quê.

35. A. noisily
36. B. more noisier
37. C. noiser
38. D. noisy

17. Bài kiểm tra tiếng Anh thì ________ hơn tôi nghĩ.

39. A. the easier
40. B. more easy
41. C. easiest
42. D. easier

18. Tiếng Anh được cho là ________ hơn Toán.

43. A. harder
44. B. the more hard
45. C. hardest
46. D. the hardest

19. Cô ấy ________ xa hơn chín.

47. A. father
48. B. more far
49. C. farther
50. D. farer

20. Các con phố ở thành phố thì ________ hơn ở nông thôn.

51. A. crowded
52. B. more crowded
53. C. crowdded
54. D. less crowded

21. Các tài xế lái xe ở thành phố phải ________ hơn các nước khác.

55. A. more careful
56. B. more careless
57. C. care carefully
58. D. more carefully

22. Nhà tôi ________ hơn nhà cô ấy.

59. A. cheap than
60. B. cheaper
61. C. more cheap than
62. D. cheaper than

23. Tom thì ________ David.

63. A. handsome
64. B. the more handsome
65. C. more handsome
66. D. the most handsome

24. Anh ấy đã làm điều đó ________ tôi.

67. A. as bad as
68. B. badder than
69. C. more badly than
70. D. worse than

25. Chiếc sofa mới của tôi thì ________ hơn chiếc cũ.

71. A. more comfortable
72. B. more comfortabler
73. C. comfortably
74. D. comfortable

26. Một chiếc thuyền thì ________ hơn một chiếc máy bay.

75. A. x
76. B. hơn
Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn