Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn đáp án đúng và giải thích

----- Nội dung ảnh -----
Tại cuối tuần, gia đình tôi và tôi đã đến vùng quê để thăm ông bà. Trên đường đi, chúng tôi gặp nhiều ngôi nhà với kiến trúc ________.

1. A. ancient
2. B. disturbing
3. C. vast
4. D. envious

10. Trải nghiệm những con bò ________ tại trang trại sữa Long Thành là một kỷ niệm rất đáng nhớ trong chuyến du lịch của tôi.

11. A. herding
12. B. envying
13. C. catching
14. D. milking

Chúng tôi thực sự thích bay diều trên cánh đồng xanh ________ trong bữa tiệc pic-nic năm ngoái.

15. A. facilities
16. B. hay
17. C. fields
18. D. collections

12. Chúng tôi đang mong chờ một vụ mùa ________.

19. A. lighthouse
20. B. village
21. C. countryside
22. D. crop

Tôi đã từng ________ bò khi tôi còn nhỏ.

23. A. to go
24. B. hiking
25. C. cooking
26. D. swimming

Họ ________ những cái hộp lên xe tải.

27. A. harvested
28. B. loaded
29. C. caught
30. D. observed

15. ________ là thời gian khó khăn nhất nhưng cũng là thời gian quan trọng nhất đối với những người sống ở miền quê.

31. A. Tet holiday
32. B. Harvest time
33. C. Daylight
34. D. Travelling time

16. Nó ________ ở thành phố thì ồn ào hơn ở quê.

35. A. noisily
36. B. more noisier
37. C. noiser
38. D. noisy

17. Bài kiểm tra tiếng Anh thì ________ hơn tôi nghĩ.

39. A. the easier
40. B. more easy
41. C. easiest
42. D. easier

18. Tiếng Anh được cho là ________ hơn Toán.

43. A. harder
44. B. the more hard
45. C. hardest
46. D. the hardest

19. Cô ấy ________ xa hơn chín.

47. A. father
48. B. more far
49. C. farther
50. D. farer

20. Các con phố ở thành phố thì ________ hơn ở nông thôn.

51. A. crowded
52. B. more crowded
53. C. crowdded
54. D. less crowded

21. Các tài xế lái xe ở thành phố phải ________ hơn các nước khác.

55. A. more careful
56. B. more careless
57. C. care carefully
58. D. more carefully

22. Nhà tôi ________ hơn nhà cô ấy.

59. A. cheap than
60. B. cheaper
61. C. more cheap than
62. D. cheaper than

23. Tom thì ________ David.

63. A. handsome
64. B. the more handsome
65. C. more handsome
66. D. the most handsome

24. Anh ấy đã làm điều đó ________ tôi.

67. A. as bad as
68. B. badder than
69. C. more badly than
70. D. worse than

25. Chiếc sofa mới của tôi thì ________ hơn chiếc cũ.

71. A. more comfortable
72. B. more comfortabler
73. C. comfortably
74. D. comfortable

26. Một chiếc thuyền thì ________ hơn một chiếc máy bay.

75. A. x
76. B. hơn
1 trả lời
Hỏi chi tiết
14
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the answers to the questions along with explanations:

1. **Architecture**: C. vast
- Explanation: "Vast" fits well to describe a quantity or a large area related to architecture.

2. **Experience**: D. milking
- Explanation: The process of cows at a dairy farm is typically associated with "milking."

3. **Kites**: C. fields
- Explanation: "Fields" fits the context of flying kites over green rice.

4. **Bumper**: C. crop
- Explanation: In agriculture, we commonly use "bumper crop" to refer to an unusually good harvest.

5. **Buffaloes**: A. herding
- Explanation: "Herding" is the action of gathering and managing a group of animals.

6. **Boxes**: A. loaded
- Explanation: "Loaded" is the correct verb for putting boxes into trucks.

7. **Hardest**: A. Tet holiday
- Explanation: "Tet holiday" is the most relevant phrase when discussing important times.

8. **City vs. Country**: C. noisier
- Explanation: "Noisier" compares the noise levels between city and country living.

9. **English test**: B. easier
- Explanation: "Easier" is the correct comparative form here.

10. **English**: C. hardest
- Explanation: "Hardest" describes the challenge of learning English.

11. **Her**: A. farther
- Explanation: "Farther" is used when measuring distance.

12. **Father**: B. more far
- Explanation: The sentence is comparing distances from two places.

13. **Streets**: B. more crowded
- Explanation: "More crowded" indicates that streets in cities are busier.

14. **Drivers**: A. more careful
- Explanation: "More careful" compares the caution of drivers.

15. **House**: B. cheaper
- Explanation: "Cheaper" is the correct form to compare house prices.

16. **Tom**: A. handsomer
- Explanation: "Handsomer" is used to describe Tom's appearance in comparison.

17. **Bad as**: B. worse than
- Explanation: "Worse than" properly compares two negatives.

18. **New sofa**: A. more comfortable
- Explanation: "More comfortable" compares the comfort of two items.

19. **Boat**: D. more than
- Explanation: "More than" indicates a comparative evaluation between boat and plane.

If you need further explanations for any specific item, feel free to ask!
2
0
Linh say bye
11/09 20:43:00
+5đ tặng
  1. D. milking

  2. C. fields

  3. D. crop

  4. A. herding

  5. B. loaded

  6. B. Harvest time

  7. D. noisy

  8. D. easier

  9. A. harder

  10. C. farther

  11. B. more crowded

  12. A. more careful

  13. D. cheaper than

  14. C. more handsome

  15. D. worse than

  16. A. more comfortable

  17. A. slower

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo