Vocabulary and Pronunciation. Match four of the words below with photos A-D. Then listen to the wordlist and underline the stress. Listen again and repeat. Make sure you understand the meaning of all the words. (Từ vựng và phát âm. Ghép bốn từ dưới đây với ảnh A-D. Sau đó, nghe các từ và gạch dưới trọng âm. Nghe và lặp lại. Đảm bảo rằng bạn hiểu nghĩa của tất cả các từ)
Jobs (nghề nghiệp)
architect (kiến trúc sư) | /ˈɑːr.kə.tekt/ | programmer (lập trình viên) | /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ |
cleaner (người lau dọn) | /ˈkliː.nɚ/ | receptionist (lễ tân) | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ |
dentist (bác sĩ nha khoa) | /ˈden.t̬ɪst/ | sales assistant (trợ lý bán hàng) | /seɪlz əˈsɪs.tənt/ |
engineer (kỹ sư) | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | solicitor (cố vấn luật) | /səˈlɪs.ə.t̬ɚ/ |
farm worker (nông dân) | /fɑːrm ˈwɝː.kɚ/ | sports coach (huấn luyện viên) | /spɔːrts koʊtʃ/ |
hairdresser (thợ cắt tóc) | /ˈherˌdres.ɚ/ | travel agent (người bán vé du lịch) | /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ |
paramedic (nhân viên y tế) | /ˌper.əˈmed.ɪk/ | waiter (bồi bàn) | /ˈweɪ.t̬ɚ/ |
pilot (phi công) | /ˈpaɪ.lət/ | | |