Đặng Bảo Trâm | Chat Online
11/09/2024 21:38:26

Vocabulary. Check the meaning of the adjectives below. In groups, ask and answer questions about the jobs in exercise 2 using the superlative form. Give your own opinions. (Từ vựng. Kiểm tra ý nghĩa của các tính từ bên dưới. Theo nhóm, hỏi và trả lời các câu hỏi về các công việc trong bài tập 2 bằng cách sử dụng hình thức so sánh nhất. Đưa ra ý kiến ​​của riêng bạn) Describing jobs (miêu tả nghề nghiệp) creative (sáng tạo) tiring (mệt mỏi) rewarding (đáng làm) repetitive (lặp đi ...


Vocabulary. Check the meaning of the adjectives below. In groups, ask and answer questions about the jobs in exercise 2 using the superlative form. Give your own opinions. (Từ vựng. Kiểm tra ý nghĩa của các tính từ bên dưới. Theo nhóm, hỏi và trả lời các câu hỏi về các công việc trong bài tập 2 bằng cách sử dụng hình thức so sánh nhất. Đưa ra ý kiến ​​của riêng bạn)

Describing jobs (miêu tả nghề nghiệp)

creative (sáng tạo)

tiring (mệt mỏi)

rewarding (đáng làm)

repetitive (lặp đi lặp lại)

stressful (căng thẳng)

varied (đa dạng)

challenging (đầy thử thách)

Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn