Vocabulary. Match five of the jobs below with photos A-E. (Từ vựng. Ghép 5 công việc dưới đây với ảnh A-E)
builder (thợ xây) | photographer (nhiếp ảnh gia) |
estate agent (chuyên viên bất động sản) | pizza delivery man / woman (nhân viên giao pizza) |
gardener (thợ làm vườn) | police officer (cảnh sát) |
groundskeeper (người dọn sân cỏ) | stunt performer (diễn viên đóng thế) |
journalist (nhà báo) | surfing instructor (hướng dẫn viên lướt sóng) |
locksmith (thợ khoá) | video game developer (chuyên viên phát triển trò chơi) |