Nguyễn Thị Sen | Chat Online
11/09 22:19:36

Vocabulary. Match the highlighted words in the text with the definitions below. (Từ vựng. Ghép các từ được đánh dấu trong văn bản với các định nghĩa bên dưới) Business (kinh doanh / doanh nghiệp) 1. money received by a business or person _____ 2. a business person who takes risks _____ 3. money that a business or person needs for a particular purpose _____ 4. the money a business makes after paying its expenses _____ 5. the person in charge of a large company _____ 6. formal agreements ...


Vocabulary. Match the highlighted words in the text with the definitions below. (Từ vựng. Ghép các từ được đánh dấu trong văn bản với các định nghĩa bên dưới)

Business (kinh doanh / doanh nghiệp)

1. money received by a business or person _____

2. a business person who takes risks _____

3. money that a business or person needs for a particular purpose _____

4. the money a business makes after paying its expenses _____

5. the person in charge of a large company _____

6. formal agreements to do business _____

7. people who support a business by lending it money _____
Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn