Key phrases. Listen again. Which phrases does the candidate use? (Cụm từ khóa. Nghe lại. Ứng viên sử dụng những cụm từ nào?)
Structuring your speech (Cấu trúc bài nói)
I'd like to start by saying / looking at … (Tôi muốn bắt đầu bằng việc nói rằng / nhìn vào)
First of all, we need to decide / examine / look at / ask ourselves … (Đầu tiên, ta cần tự mình quyết định / xem xét)
I'll begin with (Tôi bắt đầu với)
Now I'd like to move on to ... (Bây giờ tôi sẽ tiếp tục với)
This leads to my next point. (Điều này dẫn đến luận điểm tiếp theo của tôi)
Now let's look at / move on to (the question of) (Giờ hãy cùng nhìn vào / tiếp tục với câu hỏi về)
Ordering points or opinions (Sắp xếp luận điểm)
First, … Second, … Finally, (Đầu tiên / Thứ hai là / Cuối cùng là)
Justifying your opinions (chứng minh luận điểm)
There are a number of reasons why I believe this (Có rất nhiều lý do tại sao tôi tin vào điều này)
First … (Đầu tiên)
I'll tell you why I think that. (Tôi sẽ cho bạn biết vì sao tôi lại nghĩ như vậy)
The reason I say that is (Lý do tôi nói vậy là)
The main reason I feel this way is … (Lý do chính mà tôi thấy vậy là)
Summing up your opinion (Tóm tắt ý)
To sum up / In conclusion / All in all (Kết luận lại / Tóm lại)
Just to summarise the main points (Tóm lại những ý chính)